Có 2 kết quả:
环游 huán yóu ㄏㄨㄢˊ ㄧㄡˊ • 環遊 huán yóu ㄏㄨㄢˊ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel around (the world, a country etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel around (the world, a country etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh